Loại xe | Giá 10 km đầu (VNĐ) | Giá Km tiếp theo (Km) |
Phí thời gian chờ (1H) (VNĐ/H) |
750kg | 250.000 | 13.000 | 50.000 |
1.5 tấn | 400.000 | 14.000 | 70.000 |
2 tấn | 500.000 | 16.000 | 100.000 |
3.5 tấn | 700.000 | 20.000 | 150.000 |
5 tấn | 1.200.000 | 30.000 | 200.000 |
8 tấn | 1.900.000 | 45.000 | 270.000 |
10 tấn | – | – | – |
15 tấn | – | – | – |
Lý do bạn nên chọn chúng tôi
- Chúng tôi làm việc trên tinh thần uy tín, trách nhiệm.
- Chúng tôi có độ ngũ nhân lực đủ trình độ, năng lực, sự chuyển nghiệp để thực hiện vận chuyển nhà xưởng.
- Chúng tôi có kinh nghiệm nhiều năm trong việc chuyển nhà xưởng. chuyển văn phòng
- Chúng tôi có đủ máy móc phương tiện để thực hiện chuyển nhà xưởng.